Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咏赞

Pinyin: yǒng zàn

Meanings: Ca ngợi, tán dương bằng thơ ca hoặc lời nói., To praise or eulogize through poetry or words., ①颂扬。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 口, 永, 兟, 贝

Chinese meaning: ①颂扬。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng để thể hiện sự ngưỡng mộ sâu sắc.

Example: 他咏赞了祖国的大好河山。

Example pinyin: tā yǒng zàn le zǔ guó de dà hǎo hé shān 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã ca ngợi cảnh đẹp của đất nước.

咏赞
yǒng zàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ca ngợi, tán dương bằng thơ ca hoặc lời nói.

To praise or eulogize through poetry or words.

颂扬

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咏赞 (yǒng zàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung