Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: And, used to connect two nouns or equivalent phrases; also means 'peace' or 'to reconcile'., Và, dùng để nối hai danh từ hoặc cụm từ tương đương; cũng có nghĩa là 'hòa', 'giải hòa'.

HSK Level: hsk 1

Part of speech: other

Stroke count: 8

Radicals: 口, 禾

Grammar: Là liên từ phổ biến nhất trong tiếng Trung, thường dùng để nối hai đối tượng hoặc ý tưởng.

Example: 我和他都是学生。

Example pinyin: wǒ hé tā dōu shì xué shēng 。

Tiếng Việt: Tôi và anh ấy đều là học sinh.

HSK 1

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Và, dùng để nối hai danh từ hoặc cụm từ tương đương; cũng có nghĩa là 'hòa', 'giải hòa'.

And, used to connect two nouns or equivalent phrases; also means 'peace' or 'to reconcile'.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...