Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 和风

Pinyin: hé fēng

Meanings: A gentle breeze., Gió nhẹ, gió thoảng., 形容和善可亲。同和颜悦色”。[出处]《论语·为政》“子夏问孝,子曰‘色难。’”刘宝楠正义引汉·郑玄注言和颜说色为难也。”

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 禾, 㐅, 几

Chinese meaning: 形容和善可亲。同和颜悦色”。[出处]《论语·为政》“子夏问孝,子曰‘色难。’”刘宝楠正义引汉·郑玄注言和颜说色为难也。”

Grammar: Danh từ đơn giản, hay xuất hiện trong thơ ca hoặc văn chương.

Example: 今天的和风让人心情舒畅。

Example pinyin: jīn tiān de hé fēng ràng rén xīn qíng shū chàng 。

Tiếng Việt: Gió nhẹ hôm nay khiến tâm trạng thoải mái.

和风
hé fēng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió nhẹ, gió thoảng.

A gentle breeze.

形容和善可亲。同和颜悦色”。[出处]《论语·为政》“子夏问孝,子曰‘色难。’”刘宝楠正义引汉·郑玄注言和颜说色为难也。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

和风 (hé fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung