Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 和风丽日

Pinyin: hé fēng lì rì

Meanings: Gió nhẹ và ánh nắng đẹp., A gentle breeze and beautiful sunshine., ①风速为每小时13至18里的风。[例]温和的风。[例]和风拂面。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 口, 禾, 㐅, 几, 一, 丶, 冂, 日

Chinese meaning: ①风速为每小时13至18里的风。[例]温和的风。[例]和风拂面。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, miêu tả thời tiết lý tưởng.

Example: 春游时遇到和风丽日真是幸运。

Example pinyin: chūn yóu shí yù dào hé fēng lì rì zhēn shì xìng yùn 。

Tiếng Việt: Đi du xuân mà gặp gió nhẹ trời đẹp thì thật may mắn.

和风丽日
hé fēng lì rì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió nhẹ và ánh nắng đẹp.

A gentle breeze and beautiful sunshine.

风速为每小时13至18里的风。温和的风。和风拂面

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...