Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 和颜悦色

Pinyin: hé yán yuè sè

Meanings: A smiling face and gentle demeanor., Gương mặt tươi cười, thái độ ôn hòa., 颜面容;悦愉快;色脸色。脸色和霭喜悦。形容和善可亲。[出处]《论语·季氏》“友便辟,友善柔、友便佞,损也。”邢昺疏善柔,谓面柔,和颜悦色以诱人者也。”[例]申子平急上前,~的把原委说了一遍。——清·刘鹗《老残游记》第八回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 口, 禾, 彦, 页, 兑, 忄, 巴, 𠂊

Chinese meaning: 颜面容;悦愉快;色脸色。脸色和霭喜悦。形容和善可亲。[出处]《论语·季氏》“友便辟,友善柔、友便佞,损也。”邢昺疏善柔,谓面柔,和颜悦色以诱人者也。”[例]申子平急上前,~的把原委说了一遍。——清·刘鹗《老残游记》第八回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả thái độ tích cực.

Example: 他对人总是和颜悦色。

Example pinyin: tā duì rén zǒng shì hé yán yuè sè 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn đối xử với mọi người bằng thái độ ôn hòa.

和颜悦色
hé yán yuè sè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gương mặt tươi cười, thái độ ôn hòa.

A smiling face and gentle demeanor.

颜面容;悦愉快;色脸色。脸色和霭喜悦。形容和善可亲。[出处]《论语·季氏》“友便辟,友善柔、友便佞,损也。”邢昺疏善柔,谓面柔,和颜悦色以诱人者也。”[例]申子平急上前,~的把原委说了一遍。——清·刘鹗《老残游记》第八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...