Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 和谐

Pinyin: hé xié

Meanings: Harmony, balance, and peace., Hài hòa, cân bằng, tốt đẹp., ①和睦协调。[例]和谐的气氛。[例]和谐的关系。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 口, 禾, 皆, 讠

Chinese meaning: ①和睦协调。[例]和谐的气氛。[例]和谐的关系。

Grammar: Tính từ phổ biến, có thể bổ nghĩa cho cả danh từ trừu tượng và cụ thể.

Example: 社会需要和谐发展。

Example pinyin: shè huì xū yào hé xié fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Xã hội cần phát triển hài hòa.

和谐
hé xié
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hài hòa, cân bằng, tốt đẹp.

Harmony, balance, and peace.

和睦协调。和谐的气氛。和谐的关系

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

和谐 (hé xié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung