Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 和议

Pinyin: hé yì

Meanings: Peace talks or negotiations to end a war., Hòa đàm, cuộc thương lượng nhằm chấm dứt chiến tranh., ①战争双方的和谈会议。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 禾, 义, 讠

Chinese meaning: ①战争双方的和谈会议。

Grammar: Danh từ thường sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.

Example: 双方正在进行和议。

Example pinyin: shuāng fāng zhèng zài jìn xíng hé yì 。

Tiếng Việt: Hai bên đang tiến hành hòa đàm.

和议
hé yì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hòa đàm, cuộc thương lượng nhằm chấm dứt chiến tranh.

Peace talks or negotiations to end a war.

战争双方的和谈会议

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

和议 (hé yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung