Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 和解

Pinyin: héjiě

Meanings: To reconcile, to make peace, Hòa giải, giảng hòa

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 口, 禾, 角

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả hành động hai bên ngừng tranh chấp và trở nên hòa thuận.

Example: 他们终于和解了。

Example pinyin: tā men zhōng yú hé jiě le 。

Tiếng Việt: Họ cuối cùng đã giảng hòa.

和解 - héjiě
和解
héjiě

📷 Người phụ nữ xin lỗi

和解
héjiě
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hòa giải, giảng hòa

To reconcile, to make peace

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...