Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 和衷

Pinyin: hé zhōng

Meanings: United in heart and effort., Cùng chung lòng, đồng tâm hiệp lực., ①和睦同心。[例]同寅协恭和衷哉。——《书·皋陶谟》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 禾, 中, 亠, 𧘇

Chinese meaning: ①和睦同心。[例]同寅协恭和衷哉。——《书·皋陶谟》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh hợp tác và đoàn kết để đạt mục tiêu chung.

Example: 大家和衷共济,终于完成了任务。

Example pinyin: dà jiā hé zhōng gòng jì , zhōng yú wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Mọi người đồng lòng cùng cố gắng, cuối cùng đã hoàn thành nhiệm vụ.

和衷
hé zhōng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng chung lòng, đồng tâm hiệp lực.

United in heart and effort.

和睦同心。同寅协恭和衷哉。——《书·皋陶谟》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

和衷 (hé zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung