Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 和而不唱
Pinyin: hé ér bù chàng
Meanings: Hòa hợp nhưng không chủ động tham gia hoặc đóng góp ý kiến., Harmonious but not taking initiative or contributing opinions., 赞同别人的意见,不坚持自己的说法。[出处]《庄子·德充符》“和而不唱,知不出乎四城。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 口, 禾, 一, 昌
Chinese meaning: 赞同别人的意见,不坚持自己的说法。[出处]《庄子·德充符》“和而不唱,知不出乎四城。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, sử dụng để miêu tả hành vi thụ động trong các tình huống cần hợp tác.
Example: 他对这个计划只是和而不唱。
Example pinyin: tā duì zhè ge jì huà zhǐ shì hé ér bú chàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đối với kế hoạch này chỉ hòa hợp mà không đóng góp ý kiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòa hợp nhưng không chủ động tham gia hoặc đóng góp ý kiến.
Nghĩa phụ
English
Harmonious but not taking initiative or contributing opinions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赞同别人的意见,不坚持自己的说法。[出处]《庄子·德充符》“和而不唱,知不出乎四城。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế