Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 和而不同
Pinyin: hé ér bù tóng
Meanings: Hòa hợp nhưng vẫn giữ được sự khác biệt riêng., Harmony without uniformity., 和和睦;同苟同⊥睦地相处,但不随便附和。[出处]《论语·子路》“君子和而不同,小人同而不和。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 口, 禾, 一
Chinese meaning: 和和睦;同苟同⊥睦地相处,但不随便附和。[出处]《论语·子路》“君子和而不同,小人同而不和。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh thảo luận về sự cân bằng giữa đoàn kết và tôn trọng sự khác biệt.
Example: 在多元文化中,我们应该追求和而不同的精神。
Example pinyin: zài duō yuán wén huà zhōng , wǒ men yīng gāi zhuī qiú hé ér bù tóng de jīng shén 。
Tiếng Việt: Trong văn hóa đa dạng, chúng ta nên theo đuổi tinh thần hòa hợp nhưng vẫn giữ sự khác biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòa hợp nhưng vẫn giữ được sự khác biệt riêng.
Nghĩa phụ
English
Harmony without uniformity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
和和睦;同苟同⊥睦地相处,但不随便附和。[出处]《论语·子路》“君子和而不同,小人同而不和。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế