Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 和缓
Pinyin: hé huǎn
Meanings: Êm dịu, nhẹ nhàng (dùng để chỉ giọng điệu, tình hình hoặc hành động)., Gentle and mild (used to describe tone, situation, or action)., ①平和舒缓,使平和舒缓。[例]和缓一下气氛。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 口, 禾, 爰, 纟
Chinese meaning: ①平和舒缓,使平和舒缓。[例]和缓一下气氛。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả giọng nói hoặc hoàn cảnh không căng thẳng.
Example: 他的语气很和缓。
Example pinyin: tā de yǔ qì hěn hé huǎn 。
Tiếng Việt: Giọng điệu của anh ấy rất nhẹ nhàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Êm dịu, nhẹ nhàng (dùng để chỉ giọng điệu, tình hình hoặc hành động).
Nghĩa phụ
English
Gentle and mild (used to describe tone, situation, or action).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平和舒缓,使平和舒缓。和缓一下气氛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!