Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 和约
Pinyin: hé yuē
Meanings: Peace treaty between nations., Hiệp ước hòa bình giữa các quốc gia., ①终止战争恢复和平的条约。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 禾, 勺, 纟
Chinese meaning: ①终止战争恢复和平的条约。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử liên quan đến thỏa thuận ngừng chiến hoặc hòa giải.
Example: 两国签署了和约。
Example pinyin: liǎng guó qiān shǔ le hé yuē 。
Tiếng Việt: Hai nước đã ký hiệp ước hòa bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệp ước hòa bình giữa các quốc gia.
Nghĩa phụ
English
Peace treaty between nations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
终止战争恢复和平的条约
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!