Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 和睦相处
Pinyin: hé mù xiāng chǔ
Meanings: Sống hòa thuận với nhau., To live in harmony with each other., 彼此和好地相处。[例]邻里之间应当团结友爱,和睦相处。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 口, 禾, 坴, 目, 木, 卜, 夂
Chinese meaning: 彼此和好地相处。[例]邻里之间应当团结友爱,和睦相处。
Grammar: Động từ bốn chữ, thường dùng để khuyến khích hoặc miêu tả việc duy trì quan hệ tốt đẹp giữa các cá nhân hoặc cộng đồng.
Example: 邻里之间应该和睦相处。
Example pinyin: lín lǐ zhī jiān yīng gāi hé mù xiāng chǔ 。
Tiếng Việt: Hàng xóm nên sống hòa thuận với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống hòa thuận với nhau.
Nghĩa phụ
English
To live in harmony with each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彼此和好地相处。[例]邻里之间应当团结友爱,和睦相处。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế