Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 和盘托出
Pinyin: hé pán tuō chū
Meanings: To reveal everything without hiding anything., Tiết lộ toàn bộ sự thật hoặc kế hoạch mà không giấu diếm gì., 和连同。连盘子也端出来了。比喻全都讲出来,毫不保留。[出处]元·明本述《天目中峰和尚广录》卷十六今日特为你起模画样,和盘托出。”[例]现在除非把这事~,再添上些枝叶,或者可以激怒于他,稍助一臂之力。——清·李宝嘉《官场现形记》第二十七回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 口, 禾, 皿, 舟, 乇, 扌, 凵, 屮
Chinese meaning: 和连同。连盘子也端出来了。比喻全都讲出来,毫不保留。[出处]元·明本述《天目中峰和尚广录》卷十六今日特为你起模画样,和盘托出。”[例]现在除非把这事~,再添上些枝叶,或者可以激怒于他,稍助一臂之力。——清·李宝嘉《官场现形记》第二十七回。
Grammar: Động từ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh ai đó tiết lộ hết tất cả thông tin mà họ giữ kín trước đó.
Example: 他决定把事情和盘托出。
Example pinyin: tā jué dìng bǎ shì qíng hé pán tuō chū 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định tiết lộ toàn bộ sự thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết lộ toàn bộ sự thật hoặc kế hoạch mà không giấu diếm gì.
Nghĩa phụ
English
To reveal everything without hiding anything.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
和连同。连盘子也端出来了。比喻全都讲出来,毫不保留。[出处]元·明本述《天目中峰和尚广录》卷十六今日特为你起模画样,和盘托出。”[例]现在除非把这事~,再添上些枝叶,或者可以激怒于他,稍助一臂之力。——清·李宝嘉《官场现形记》第二十七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế