Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 和畅
Pinyin: hé chàng
Meanings: Thuận hòa, êm đềm (thường dùng để chỉ các mối quan hệ hoặc cảm giác thoải mái)., Harmonious and smooth (usually refers to relationships or a comfortable feeling)., ①和暖舒适。[例]和畅的舞厅。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 禾, 申
Chinese meaning: ①和暖舒适。[例]和畅的舞厅。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả trạng thái mối quan hệ hoặc bầu không khí tích cực.
Example: 气氛很和畅,大家都很开心。
Example pinyin: qì fēn hěn hé chàng , dà jiā dōu hěn kāi xīn 。
Tiếng Việt: Không khí rất hài hòa, mọi người đều vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuận hòa, êm đềm (thường dùng để chỉ các mối quan hệ hoặc cảm giác thoải mái).
Nghĩa phụ
English
Harmonious and smooth (usually refers to relationships or a comfortable feeling).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
和暖舒适。和畅的舞厅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!