Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 和璧隋珠

Pinyin: hé bì suí zhū

Meanings: Ngọc quý và châu báu, ám chỉ những thứ vô cùng quý giá., Precious jade and pearl, referring to extremely valuable things., 和壁和氏璧,隋珠古传说中的夜明珠。比喻极珍贵的东西。[出处]《韩非子·解老》“和氏之璧,不饰以五采;隋侯之珠,不饰以银黄;其质之美,物不足以饰之。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 口, 禾, 玉, 辟, 左, 月, 阝, 朱, 王

Chinese meaning: 和壁和氏璧,隋珠古传说中的夜明珠。比喻极珍贵的东西。[出处]《韩非子·解老》“和氏之璧,不饰以五采;隋侯之珠,不饰以银黄;其质之美,物不足以饰之。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng, thường dùng để ám chỉ các vật phẩm quý giá hoặc tinh thần cao quý.

Example: 这些艺术品可以说是和璧隋珠。

Example pinyin: zhè xiē yì shù pǐn kě yǐ shuō shì hé bì suí zhū 。

Tiếng Việt: Những tác phẩm nghệ thuật này có thể gọi là ngọc quý và châu báu.

和璧隋珠
hé bì suí zhū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọc quý và châu báu, ám chỉ những thứ vô cùng quý giá.

Precious jade and pearl, referring to extremely valuable things.

和壁和氏璧,隋珠古传说中的夜明珠。比喻极珍贵的东西。[出处]《韩非子·解老》“和氏之璧,不饰以五采;隋侯之珠,不饰以银黄;其质之美,物不足以饰之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

和璧隋珠 (hé bì suí zhū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung