Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 和煦

Pinyin: hé xù

Meanings: Ấm áp (thường dùng để chỉ thời tiết)., Warm and pleasant (often used to describe weather)., ①温暖的。[例]和煦的阳光。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 口, 禾, 昫, 灬

Chinese meaning: ①温暖的。[例]和煦的阳光。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng miêu tả thời tiết nhẹ nhàng và dễ chịu.

Example: 春天的阳光很和煦。

Example pinyin: chūn tiān de yáng guāng hěn hé xù 。

Tiếng Việt: Ánh nắng mùa xuân rất ấm áp.

和煦
hé xù
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ấm áp (thường dùng để chỉ thời tiết).

Warm and pleasant (often used to describe weather).

温暖的。和煦的阳光

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

和煦 (hé xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung