Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 和洽
Pinyin: hé qià
Meanings: Harmonious and cooperative., Hòa hợp, thuận hòa., ①和睦融洽。[例]天下和洽。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 禾, 合, 氵
Chinese meaning: ①和睦融洽。[例]天下和洽。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường được dùng để mô tả mối quan hệ giữa các thành viên trong nhóm hoặc tổ chức.
Example: 这个团队内部非常和洽。
Example pinyin: zhè ge tuán duì nèi bù fēi cháng hé qià 。
Tiếng Việt: Bên trong đội nhóm này rất hòa hợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòa hợp, thuận hòa.
Nghĩa phụ
English
Harmonious and cooperative.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
和睦融洽。天下和洽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!