Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 和气

Pinyin: héqi

Meanings: Hiền hòa, ôn hòa, Kind, gentle

HSK Level: 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 禾, 一, 乁, 𠂉

Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả tính cách của một người khi đối xử với người khác một cách thân thiện.

Example: 他对人很和气。

Example pinyin: tā duì rén hěn hé qì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đối xử với mọi người rất hiền hòa.

和气
héqi
7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiền hòa, ôn hòa

Kind, gentle

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...