Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 和气
Pinyin: hé qi
Meanings: Amiable, friendly, gentle., Hiền hòa, hòa nhã, thân thiện., ①态度平顺温和。[例]待人和气。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 禾, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①态度平顺温和。[例]待人和气。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả tính cách hoặc thái độ mềm mỏng, dễ gần.
Example: 他待人很和气。
Example pinyin: tā dài rén hěn hé qì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đối xử với mọi người rất hiền hòa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiền hòa, hòa nhã, thân thiện.
Nghĩa phụ
English
Amiable, friendly, gentle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
态度平顺温和。待人和气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!