Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 和气致祥

Pinyin: hé qi zhì xiáng

Meanings: Sự ôn hòa và hiền lành sẽ dẫn đến may mắn, phúc lành., Kindness and gentleness bring good fortune., 致招致⊥睦融洽,可致吉祥。[出处]《汉书·刘向传》“和气致祥,乖气致异。”[例]田家因不分家,那棵紫荆又活转过来,岂不是~”的明验吗?——清·李汝珍《镜花缘》第七十一回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 口, 禾, 一, 乁, 𠂉, 攵, 至, 礻, 羊

Chinese meaning: 致招致⊥睦融洽,可致吉祥。[出处]《汉书·刘向传》“和气致祥,乖气致异。”[例]田家因不分家,那棵紫荆又活转过来,岂不是~”的明验吗?——清·李汝珍《镜花缘》第七十一回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng trong văn cảnh khuyên răn cách sống tích cực.

Example: 做人要和气致祥,不要轻易发脾气。

Example pinyin: zuò rén yào hé qì zhì xiáng , bú yào qīng yì fā pí qi 。

Tiếng Việt: Làm người cần phải ôn hòa để gặp điều tốt lành, đừng dễ dàng nổi giận.

和气致祥
hé qi zhì xiáng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự ôn hòa và hiền lành sẽ dẫn đến may mắn, phúc lành.

Kindness and gentleness bring good fortune.

致招致⊥睦融洽,可致吉祥。[出处]《汉书·刘向传》“和气致祥,乖气致异。”[例]田家因不分家,那棵紫荆又活转过来,岂不是~”的明验吗?——清·李汝珍《镜花缘》第七十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

和气致祥 (hé qi zhì xiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung