Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 和气生财
Pinyin: hé qi shēng cái
Meanings: Sự hòa nhã và thân thiện sẽ mang lại tài lộc., Being kind and friendly brings wealth., 指待人和善能招财进宝。[出处]鲁迅《彷徨·离婚》“一个人总要和气些,‘和气生财’,对不对?”[例]老人一辈子最重要的格言是‘~’。——老舍《四世同堂》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 口, 禾, 一, 乁, 𠂉, 生, 才, 贝
Chinese meaning: 指待人和善能招财进宝。[出处]鲁迅《彷徨·离婚》“一个人总要和气些,‘和气生财’,对不对?”[例]老人一辈子最重要的格言是‘~’。——老舍《四世同堂》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong các tình huống nói về cách đối nhân xử thế trong giao tiếp và kinh doanh.
Example: 做生意要记住‘和气生财’的道理。
Example pinyin: zuò shēng yì yào jì zhù ‘ hé qì shēng cái ’ de dào lǐ 。
Tiếng Việt: Khi làm ăn kinh doanh, hãy nhớ rằng sự hòa nhã sẽ mang lại tài lộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự hòa nhã và thân thiện sẽ mang lại tài lộc.
Nghĩa phụ
English
Being kind and friendly brings wealth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指待人和善能招财进宝。[出处]鲁迅《彷徨·离婚》“一个人总要和气些,‘和气生财’,对不对?”[例]老人一辈子最重要的格言是‘~’。——老舍《四世同堂》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế