Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: páo

Meanings: To roar, growl (often of wild beasts)., Gầm gừ, gào thét (thường của thú dữ)., ①用本义。[据]咆,嗥也。——《说文》。[例]袭穴而不敢咆。——《淮南子·览冥》。[例]虎豹斗兮熊罴咆。——《文选·刘安招隐士》。注:“吼也。”[例]熊咆龙吟殷岩泉。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。[合]咆号(吼叫);咆跃(吼叫跳跃)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 包, 口

Chinese meaning: ①用本义。[据]咆,嗥也。——《说文》。[例]袭穴而不敢咆。——《淮南子·览冥》。[例]虎豹斗兮熊罴咆。——《文选·刘安招隐士》。注:“吼也。”[例]熊咆龙吟殷岩泉。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。[合]咆号(吼叫);咆跃(吼叫跳跃)。

Hán Việt reading: bào

Grammar: Thường kết hợp với các động từ khác tạo thành cụm từ như 咆哮 (gầm gào), diễn tả âm thanh mạnh mẽ.

Example: 狮子在咆哮。

Example pinyin: shī zi zài páo xiào 。

Tiếng Việt: Sư tử đang gầm gừ.

páo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gầm gừ, gào thét (thường của thú dữ).

bào

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To roar, growl (often of wild beasts).

用本义。[据]咆,嗥也。——《说文》。[例]袭穴而不敢咆。——《淮南子·览冥》。[例]虎豹斗兮熊罴咆。——《文选·刘安招隐士》。注

“吼也。”熊咆龙吟殷岩泉。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。咆号(吼叫);咆跃(吼叫跳跃)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...