Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咆哮

Pinyin: páo xiào

Meanings: Gầm gừ, hét lớn, thường để chỉ âm thanh của thú dữ hoặc người giận dữ., To roar, to bellow, often referring to the sound of fierce animals or angry people., 形容贪馋的样子。亦表示食物味道美好。[出处]杨朔《三千里江山》第十段“武震却吃得又香又甜,一面吃一面还咂嘴舔唇的,品着滋味。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 包, 口, 孝

Chinese meaning: 形容贪馋的样子。亦表示食物味道美好。[出处]杨朔《三千里江山》第十段“武震却吃得又香又甜,一面吃一面还咂嘴舔唇的,品着滋味。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả âm thanh lớn và dữ dội. Có thể dùng cho cả con vật và con người.

Example: 狮子在夜晚咆哮。

Example pinyin: shī zi zài yè wǎn páo xiào 。

Tiếng Việt: Sư tử gầm vang vào ban đêm.

咆哮
páo xiào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gầm gừ, hét lớn, thường để chỉ âm thanh của thú dữ hoặc người giận dữ.

To roar, to bellow, often referring to the sound of fierce animals or angry people.

形容贪馋的样子。亦表示食物味道美好。[出处]杨朔《三千里江山》第十段“武震却吃得又香又甜,一面吃一面还咂嘴舔唇的,品着滋味。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咆哮 (páo xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung