Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咆哮如雷

Pinyin: páo xiào rú léi

Meanings: Gầm lên như sấm, dùng để miêu tả tiếng hét lớn hoặc giận dữ., To roar like thunder, describing loud shouting or anger., 形容人暴怒喊叫的神态。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 包, 口, 孝, 女, 田, 雨

Chinese meaning: 形容人暴怒喊叫的神态。

Grammar: Dùng để mô tả cơn thịnh nộ cực độ hoặc âm thanh rất lớn.

Example: 他愤怒地咆哮如雷。

Example pinyin: tā fèn nù dì páo xiào rú léi 。

Tiếng Việt: Anh ấy giận dữ gầm lên như sấm.

咆哮如雷
páo xiào rú léi
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gầm lên như sấm, dùng để miêu tả tiếng hét lớn hoặc giận dữ.

To roar like thunder, describing loud shouting or anger.

形容人暴怒喊叫的神态。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咆哮如雷 (páo xiào rú léi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung