Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咄咄
Pinyin: duō duō
Meanings: Expressing surprise, astonishment, or dissatisfaction., Biểu thị sự ngạc nhiên, kinh ngạc hoặc không hài lòng., 形容贪馋的样子。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第十回“他一时慌了,弯下腰去抓那粉汤,又被两个狗争着,咂嘴弄舌的来抢那地下的粉汤吃。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 出, 口
Chinese meaning: 形容贪馋的样子。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第十回“他一时慌了,弯下腰去抓那粉汤,又被两个狗争着,咂嘴弄舌的来抢那地下的粉汤吃。”
Grammar: Thường được sử dụng trong thành ngữ hoặc cụm từ ghép với nghĩa nhấn mạnh sự bất ngờ.
Example: 这件事真是咄咄怪事!
Example pinyin: zhè jiàn shì zhēn shì duō duō guài shì !
Tiếng Việt: Chuyện này thật là một điều kỳ lạ đáng kinh ngạc!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu thị sự ngạc nhiên, kinh ngạc hoặc không hài lòng.
Nghĩa phụ
English
Expressing surprise, astonishment, or dissatisfaction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容贪馋的样子。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第十回“他一时慌了,弯下腰去抓那粉汤,又被两个狗争着,咂嘴弄舌的来抢那地下的粉汤吃。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!