Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 命驾
Pinyin: mìng jià
Meanings: Ra lệnh chuẩn bị xe ngựa để đi đâu đó (thường mang tính tôn kính)., To command the preparation of a carriage to go somewhere (often used respectfully)., 旧时迷信说法,命运早已决定安排好了。亦作命中注定”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亼, 叩, 加, 马
Chinese meaning: 旧时迷信说法,命运早已决定安排好了。亦作命中注定”。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc cổ trang.
Example: 他命驾前往京城。
Example pinyin: tā mìng jià qián wǎng jīng chéng 。
Tiếng Việt: Ông ấy ra lệnh chuẩn bị xe ngựa để đi tới kinh thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra lệnh chuẩn bị xe ngựa để đi đâu đó (thường mang tính tôn kính).
Nghĩa phụ
English
To command the preparation of a carriage to go somewhere (often used respectfully).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时迷信说法,命运早已决定安排好了。亦作命中注定”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!