Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 命途多舛

Pinyin: mìng tú duō chuǎn

Meanings: A life full of challenges and setbacks., Số phận nhiều gập ghềnh, trắc trở., ①事情的预先注定的进程,指生死、贫富和一切遭遇。[例]避开命运。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 亼, 叩, 余, 辶, 夕, 㐄

Chinese meaning: ①事情的预先注定的进程,指生死、贫富和一切遭遇。[例]避开命运。

Grammar: Dùng để mô tả những khó khăn trong cuộc sống một cách tổng quát.

Example: 尽管命途多舛,他依然不放弃希望。

Example pinyin: jǐn guǎn mìng tú duō chuǎn , tā yī rán bú fàng qì xī wàng 。

Tiếng Việt: Dù cuộc đời đầy trắc trở, anh ta vẫn không từ bỏ hy vọng.

命途多舛
mìng tú duō chuǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số phận nhiều gập ghềnh, trắc trở.

A life full of challenges and setbacks.

事情的预先注定的进程,指生死、贫富和一切遭遇。避开命运

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

命途多舛 (mìng tú duō chuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung