Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 命词遣意

Pinyin: mìng cí qiǎn yì

Meanings: Chọn từ và sắp đặt ý tưởng khi viết văn hoặc nói chuyện., To carefully choose words and arrange ideas when writing or speaking., 运用文词表达思想。同命辞遣意”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 41

Radicals: 亼, 叩, 司, 讠, 辶, 心, 音

Chinese meaning: 运用文词表达思想。同命辞遣意”。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật ngôn từ.

Example: 他擅长命词遣意。

Example pinyin: tā shàn cháng mìng cí qiǎn yì 。

Tiếng Việt: Anh ta giỏi chọn từ và sắp xếp ý tưởng.

命词遣意
mìng cí qiǎn yì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn từ và sắp đặt ý tưởng khi viết văn hoặc nói chuyện.

To carefully choose words and arrange ideas when writing or speaking.

运用文词表达思想。同命辞遣意”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

命词遣意 (mìng cí qiǎn yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung