Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 命薄缘悭

Pinyin: mìng báo yuán qiān

Meanings: Having bad luck and lacking favorable circumstances or connections., Số phận kém may mắn, thiếu duyên phận., 指命运坏,缘分浅。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 亼, 叩, 溥, 艹, 彖, 纟, 坚, 忄

Chinese meaning: 指命运坏,缘分浅。

Grammar: Dùng để diễn tả sự bất hạnh hoặc thiếu may mắn trong cuộc sống.

Example: 她虽然努力,但总是命薄缘悭。

Example pinyin: tā suī rán nǔ lì , dàn zǒng shì mìng báo yuán qiān 。

Tiếng Việt: Cô ấy dù cố gắng nhưng luôn kém may mắn và thiếu duyên phận.

命薄缘悭
mìng báo yuán qiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số phận kém may mắn, thiếu duyên phận.

Having bad luck and lacking favorable circumstances or connections.

指命运坏,缘分浅。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

命薄缘悭 (mìng báo yuán qiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung