Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 命若悬丝

Pinyin: mìng ruò xuán sī

Meanings: Mạng sống mong manh như sợi tơ treo ngược, dễ đứt bất cứ lúc nào., Life hanging by a thread, extremely precarious and fragile., 比喻生命垂危。[出处]明·罗贯中《三国演义》第36回“吾今命若悬丝,专望救援。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 亼, 叩, 右, 艹, 县, 心, 一

Chinese meaning: 比喻生命垂危。[出处]明·罗贯中《三国演义》第36回“吾今命若悬丝,专望救援。”

Grammar: Dùng trong các tình huống miêu tả sự nguy hiểm hoặc tình trạng sức khỏe yếu kém.

Example: 他的病情严重,命若悬丝。

Example pinyin: tā de bìng qíng yán zhòng , mìng ruò xuán sī 。

Tiếng Việt: Tình trạng bệnh của anh ta nặng nề, mạng sống như chỉ mành treo chuông.

命若悬丝
mìng ruò xuán sī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạng sống mong manh như sợi tơ treo ngược, dễ đứt bất cứ lúc nào.

Life hanging by a thread, extremely precarious and fragile.

比喻生命垂危。[出处]明·罗贯中《三国演义》第36回“吾今命若悬丝,专望救援。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

命若悬丝 (mìng ruò xuán sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung