Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 命脉

Pinyin: mìng mài

Meanings: Yếu tố then chốt quyết định sự tồn tại hoặc phát triển của một tổ chức, quốc gia., The lifeline or crucial factor determining the existence or growth of an organization or nation., ①指生命,血脉,比喻生死相关的事物。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亼, 叩, 月, 永

Chinese meaning: ①指生命,血脉,比喻生死相关的事物。

Grammar: Thường đi kèm với các từ chỉ lĩnh vực quan trọng như 经济 (kinh tế), 军事 (quân sự).

Example: 经济是国家的命脉。

Example pinyin: jīng jì shì guó jiā de mìng mài 。

Tiếng Việt: Kinh tế là mạch sống của đất nước.

命脉
mìng mài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yếu tố then chốt quyết định sự tồn tại hoặc phát triển của một tổ chức, quốc gia.

The lifeline or crucial factor determining the existence or growth of an organization or nation.

指生命,血脉,比喻生死相关的事物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

命脉 (mìng mài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung