Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 命笔
Pinyin: mìng bǐ
Meanings: To order or request someone to compose literature or write., Ra lệnh hoặc khẩn khoản yêu cầu ai đó viết văn chương hoặc sáng tác., ①执笔作诗文或书画。[例]意得则舒怀以命笔。——《文心雕龙·养气》。[例]欣然命笔。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亼, 叩, 毛, 竹
Chinese meaning: ①执笔作诗文或书画。[例]意得则舒怀以命笔。——《文心雕龙·养气》。[例]欣然命笔。
Grammar: Mang tính chất cổ, thường thấy trong văn học cổ điển.
Example: 他命笔写下了这篇诗。
Example pinyin: tā mìng bǐ xiě xià le zhè piān shī 。
Tiếng Việt: Ông ta ra lệnh viết nên bài thơ này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra lệnh hoặc khẩn khoản yêu cầu ai đó viết văn chương hoặc sáng tác.
Nghĩa phụ
English
To order or request someone to compose literature or write.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
执笔作诗文或书画。意得则舒怀以命笔。——《文心雕龙·养气》。欣然命笔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!