Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 命案
Pinyin: mìng àn
Meanings: Vụ án liên quan đến mạng sống con người (thường là giết người)., A case involving the loss of human life, often murder., ①杀人的案件;涉及人命的案件。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亼, 叩, 安, 木
Chinese meaning: ①杀人的案件;涉及人命的案件。
Grammar: Thường được dùng trong bối cảnh pháp luật hoặc điều tra hình sự.
Example: 这是一起严重的命案。
Example pinyin: zhè shì yì qǐ yán zhòng de mìng àn 。
Tiếng Việt: Đây là một vụ án mạng nghiêm trọng.

📷 Bóng bàn tay cầm dao đâm nạn nhân phía sau một vật trong suốt với hậu cảnh đẫm máu đáng sợ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vụ án liên quan đến mạng sống con người (thường là giết người).
Nghĩa phụ
English
A case involving the loss of human life, often murder.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杀人的案件;涉及人命的案件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
