Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 命数
Pinyin: mìng shù
Meanings: Số phận, vận mệnh của một người., Fate or destiny of a person., ①命运。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 亼, 叩, 娄, 攵
Chinese meaning: ①命运。
Grammar: Là danh từ trừu tượng, thường dùng trong các câu mang tính triết lý.
Example: 命数难违。
Example pinyin: mìng shù nán wéi 。
Tiếng Việt: Không thể chống lại số phận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số phận, vận mệnh của một người.
Nghĩa phụ
English
Fate or destiny of a person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
命运
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!