Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 命意

Pinyin: mìng yì

Meanings: The intended meaning or purpose behind someone’s words or actions., Ý nghĩa sâu xa, nội dung chính mà ai đó muốn truyền tải qua lời nói hoặc hành động., ①确定诗文、绘画等的主题。*②寓意;含意。[例]大家不了解他这句话的命意所在。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 亼, 叩, 心, 音

Chinese meaning: ①确定诗文、绘画等的主题。*②寓意;含意。[例]大家不了解他这句话的命意所在。

Grammar: Thường đi kèm với các từ như 文章 (bài viết), 言论 (lời nói) để chỉ ý nghĩa cốt lõi.

Example: 这篇文章的命意深刻。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng de mìng yì shēn kè 。

Tiếng Việt: Ý nghĩa của bài viết này rất sâu sắc.

命意
mìng yì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nghĩa sâu xa, nội dung chính mà ai đó muốn truyền tải qua lời nói hoặc hành động.

The intended meaning or purpose behind someone’s words or actions.

确定诗文、绘画等的主题

寓意;含意。大家不了解他这句话的命意所在

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

命意 (mìng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung