Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 命妇

Pinyin: mìng fù

Meanings: Phu nhân của quan lại được nhà vua ban sắc phong., A noblewoman or wife of an official who was conferred a title by the emperor., ①古时被赐予封号的妇女,一般为官员的母亲、妻子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亼, 叩, 女, 彐

Chinese meaning: ①古时被赐予封号的妇女,一般为官员的母亲、妻子。

Grammar: Là danh từ chỉ người, thường xuất hiện trong văn cảnh cổ trang hoặc lịch sử.

Example: 她是古代的一位命妇。

Example pinyin: tā shì gǔ dài de yí wèi mìng fù 。

Tiếng Việt: Bà ấy là một mệnh phụ thời xưa.

命妇
mìng fù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phu nhân của quan lại được nhà vua ban sắc phong.

A noblewoman or wife of an official who was conferred a title by the emperor.

古时被赐予封号的妇女,一般为官员的母亲、妻子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...