Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 命令

Pinyin: mìng lìng

Meanings: Mệnh lệnh, chỉ thị; ra lệnh., Command, order; to command., ①由具有正当权威或权利的人所下的特定或日常指示。[例]命令部队前进。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 亼, 叩, 亽, 龴

Chinese meaning: ①由具有正当权威或权利的人所下的特定或日常指示。[例]命令部队前进。

Grammar: Danh từ kép có thể đóng vai trò động từ. Khi là động từ, mang nghĩa 'ra lệnh'. Ví dụ: 命令士兵前进 (ra lệnh cho binh sĩ tiến lên).

Example: 长官下达了命令。

Example pinyin: zhǎng guān xià dá le mìng lìng 。

Tiếng Việt: Cấp trên đã đưa ra mệnh lệnh.

命令
mìng lìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mệnh lệnh, chỉ thị; ra lệnh.

Command, order; to command.

由具有正当权威或权利的人所下的特定或日常指示。命令部队前进

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

命令 (mìng lìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung