Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Gọi, hô, kêu gọi., To call, shout, or appeal., ①常用来形容迅疾、风声等。[合]呼呼(形容鼾声、风声、着火声);呼呼的(像风一样快);呼啦啦(多形容风声、流水声、鸟振翅声等)。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 乎, 口

Chinese meaning: ①常用来形容迅疾、风声等。[合]呼呼(形容鼾声、风声、着火声);呼呼的(像风一样快);呼啦啦(多形容风声、流水声、鸟振翅声等)。

Hán Việt reading:

Grammar: Động từ đơn âm tiết. Thường dùng để diễn tả hành động gọi hoặc hét lên.

Example: 他大声呼喊。

Example pinyin: tā dà shēng hū hǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy hét to gọi.

4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gọi, hô, kêu gọi.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To call, shout, or appeal.

常用来形容迅疾、风声等。呼呼(形容鼾声、风声、着火声);呼呼的(像风一样快);呼啦啦(多形容风声、流水声、鸟振翅声等)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呼 (hū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung