Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呼风唤雨
Pinyin: hū fēng huàn yǔ
Meanings: Gọi gió gọi mưa, ý chỉ khả năng điều khiển mọi thứ hoặc tạo ra ảnh hưởng lớn lao., To conjure up wind and rain, meaning to have the ability to control everything or exert great influence., 旧指神仙道士的法力。现比喻人具有支配自然的伟大力量。也可形容反动势力猖獗。[出处]宋·孙觌《罨溪行》“罨画溪头乌鸟乐,呼风唤雨不能休。”[例]兄弟,你真是玛志尼一流人物,天生成~,搅得一国的原动力的了。——清·梁启超《新中国未来记》第三回。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 乎, 口, 㐅, 几, 奂, 一
Chinese meaning: 旧指神仙道士的法力。现比喻人具有支配自然的伟大力量。也可形容反动势力猖獗。[出处]宋·孙觌《罨溪行》“罨画溪头乌鸟乐,呼风唤雨不能休。”[例]兄弟,你真是玛志尼一流人物,天生成~,搅得一国的原动力的了。——清·梁启超《新中国未来记》第三回。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả quyền lực hoặc tài năng phi thường.
Example: 这位企业家呼风唤雨,改变了整个行业。
Example pinyin: zhè wèi qǐ yè jiā hū fēng huàn yǔ , gǎi biàn le zhěng gè háng yè 。
Tiếng Việt: Doanh nhân này đã tạo ra sức ảnh hưởng lớn, thay đổi cả ngành công nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọi gió gọi mưa, ý chỉ khả năng điều khiển mọi thứ hoặc tạo ra ảnh hưởng lớn lao.
Nghĩa phụ
English
To conjure up wind and rain, meaning to have the ability to control everything or exert great influence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指神仙道士的法力。现比喻人具有支配自然的伟大力量。也可形容反动势力猖獗。[出处]宋·孙觌《罨溪行》“罨画溪头乌鸟乐,呼风唤雨不能休。”[例]兄弟,你真是玛志尼一流人物,天生成~,搅得一国的原动力的了。——清·梁启超《新中国未来记》第三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế