Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呼应
Pinyin: hū yìng
Meanings: To support or coordinate with each other; to respond or echo., Hỗ trợ, phối hợp với nhau; phản hồi, đáp lại., ①彼此声气相通。*②文章前后相照应。[例]首尾呼应。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 乎, 口, 一, 广, 𭕄
Chinese meaning: ①彼此声气相通。*②文章前后相照应。[例]首尾呼应。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh nói về sự phối hợp chặt chẽ hoặc tương tác qua lại.
Example: 他们的行动前后呼应。
Example pinyin: tā men de xíng dòng qián hòu hū yìng 。
Tiếng Việt: Hành động của họ hỗ trợ lẫn nhau trước sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỗ trợ, phối hợp với nhau; phản hồi, đáp lại.
Nghĩa phụ
English
To support or coordinate with each other; to respond or echo.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彼此声气相通
文章前后相照应。首尾呼应
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!