Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呼天抢地

Pinyin: hū tiān qiāng dì

Meanings: Kêu trời khóc đất, biểu lộ nỗi đau đớn tột cùng., To cry out to heaven and weep to the earth, expressing profound grief., 抢地触地。大声叫天,用头撞地。形容极度悲伤。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第四十回“肖云仙呼天抢地,晶尽礼,治办丧事,十分尽心。”[例]彼等何辜,忍令其~而死也。——《清史稿·韩朋赋》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 乎, 口, 一, 大, 仓, 扌, 也, 土

Chinese meaning: 抢地触地。大声叫天,用头撞地。形容极度悲伤。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第四十回“肖云仙呼天抢地,晶尽礼,治办丧事,十分尽心。”[例]彼等何辜,忍令其~而死也。——《清史稿·韩朋赋》。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, nhấn mạnh nỗi đau khổ vượt giới hạn chịu đựng của con người.

Example: 听到噩耗,他呼天抢地,悲痛欲绝。

Example pinyin: tīng dào è hào , tā hū tiān qiāng dì , bēi tòng yù jué 。

Tiếng Việt: Nghe tin dữ, anh ấy kêu trời khóc đất, đau đớn tột cùng.

呼天抢地
hū tiān qiāng dì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kêu trời khóc đất, biểu lộ nỗi đau đớn tột cùng.

To cry out to heaven and weep to the earth, expressing profound grief.

抢地触地。大声叫天,用头撞地。形容极度悲伤。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第四十回“肖云仙呼天抢地,晶尽礼,治办丧事,十分尽心。”[例]彼等何辜,忍令其~而死也。——《清史稿·韩朋赋》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...