Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呼天唤地
Pinyin: hū tiān huàn dì
Meanings: Kêu trời gọi đất, biểu lộ lòng cầu cứu hoặc đau khổ., To call out to heaven and invoke the earth, expressing cries for help or anguish., 哭天叫地,形容极为痛苦。[出处]周而复《上海的早晨》第一部“回来说,汤富海在屋子里呼天唤地叫痛。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 乎, 口, 一, 大, 奂, 也, 土
Chinese meaning: 哭天叫地,形容极为痛苦。[出处]周而复《上海的早晨》第一部“回来说,汤富海在屋子里呼天唤地叫痛。”
Grammar: Thành ngữ giàu cảm xúc, thường xuất hiện trong hoàn cảnh bi kịch cá nhân.
Example: 悲痛之中,她不停地呼天唤地。
Example pinyin: bēi tòng zhī zhōng , tā bù tíng dì hū tiān huàn dì 。
Tiếng Việt: Trong nỗi đau buồn, cô ấy không ngừng kêu trời gọi đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kêu trời gọi đất, biểu lộ lòng cầu cứu hoặc đau khổ.
Nghĩa phụ
English
To call out to heaven and invoke the earth, expressing cries for help or anguish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
哭天叫地,形容极为痛苦。[出处]周而复《上海的早晨》第一部“回来说,汤富海在屋子里呼天唤地叫痛。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế