Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呼天吁地
Pinyin: hū tiān yù dì
Meanings: To lament to heaven and complain to the earth, expressing grievances or helplessness., Kêu trời than đất, biểu lộ sự oán trách hoặc bất lực., 指呼喊天地以求救助。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·马介甫》“[异史氏曰]恶乎哉!呼天吁地,忽尔披发向银床。”[例]渐渐炊烟将欲断,~俱无门。——《醒世缘弹词》第十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 乎, 口, 一, 大, 于, 也, 土
Chinese meaning: 指呼喊天地以求救助。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·马介甫》“[异史氏曰]恶乎哉!呼天吁地,忽尔披发向银床。”[例]渐渐炊烟将欲断,~俱无门。——《醒世缘弹词》第十四回。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường dùng trong văn cảnh đầy cảm xúc tiêu cực.
Example: 他因无奈而呼天吁地。
Example pinyin: tā yīn wú nài ér hū tiān xū dì 。
Tiếng Việt: Vì bất lực, anh ấy kêu trời than đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kêu trời than đất, biểu lộ sự oán trách hoặc bất lực.
Nghĩa phụ
English
To lament to heaven and complain to the earth, expressing grievances or helplessness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指呼喊天地以求救助。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·马介甫》“[异史氏曰]恶乎哉!呼天吁地,忽尔披发向银床。”[例]渐渐炊烟将欲断,~俱无门。——《醒世缘弹词》第十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế