Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呼天号地

Pinyin: hū tiān háo dì

Meanings: Kêu trời gào đất, diễn tả nỗi đau khổ cùng cực., To cry out to heaven and wail to the earth, describing extreme anguish., 哭叫天地。形容极为冤屈、怨恨或痛苦。亦作呼天叫地”。[出处]宋·周密《齐东野语·嘉定宝玺》“我祖我父,一心王宝……不死于虏,则死于盗贼;若子若孙,呼天号地,此恨难磨。”[例]祖母詹忧危甚,每一病作,~,殆不欲生。——明·袁宏道《去吴七牍·乞归稿一》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 乎, 口, 一, 大, 丂, 也, 土

Chinese meaning: 哭叫天地。形容极为冤屈、怨恨或痛苦。亦作呼天叫地”。[出处]宋·周密《齐东野语·嘉定宝玺》“我祖我父,一心王宝……不死于虏,则死于盗贼;若子若孙,呼天号地,此恨难磨。”[例]祖母詹忧危甚,每一病作,~,殆不欲生。——明·袁宏道《去吴七牍·乞归稿一》。

Grammar: Giống các thành ngữ đồng nghĩa, nhấn mạnh sự đau đớn tột cùng.

Example: 失败的消息传来,他呼天号地痛哭流涕。

Example pinyin: shī bài de xiāo xī chuán lái , tā hū tiān hào dì tòng kū liú tì 。

Tiếng Việt: Khi tin thất bại truyền đến, anh ấy kêu trời gào đất khóc lóc thảm thiết.

呼天号地
hū tiān háo dì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kêu trời gào đất, diễn tả nỗi đau khổ cùng cực.

To cry out to heaven and wail to the earth, describing extreme anguish.

哭叫天地。形容极为冤屈、怨恨或痛苦。亦作呼天叫地”。[出处]宋·周密《齐东野语·嘉定宝玺》“我祖我父,一心王宝……不死于虏,则死于盗贼;若子若孙,呼天号地,此恨难磨。”[例]祖母詹忧危甚,每一病作,~,殆不欲生。——明·袁宏道《去吴七牍·乞归稿一》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呼天号地 (hū tiān háo dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung