Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呼天叩地

Pinyin: hū tiān kòu dì

Meanings: Kêu trời gọi đất, chỉ sự đau khổ tột độ., To cry out to heaven and kneel to the earth, expressing extreme sorrow., 大声叫天,用头撞地。形容极度悲伤。同呼天抢地”。[出处]《警世通言·宿香亭张浩遇莺莺》“今张浩忽背前约,使妾呼天叩地,无所告投。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 乎, 口, 一, 大, 卩, 也, 土

Chinese meaning: 大声叫天,用头撞地。形容极度悲伤。同呼天抢地”。[出处]《警世通言·宿香亭张浩遇莺莺》“今张浩忽背前约,使妾呼天叩地,无所告投。”

Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường dùng trong văn cảnh bi kịch hoặc đau thương.

Example: 失去亲人后,他呼天叩地痛哭不已。

Example pinyin: shī qù qīn rén hòu , tā hū tiān kòu dì tòng kū bù yǐ 。

Tiếng Việt: Sau khi mất người thân, anh ấy kêu trời gọi đất khóc không ngừng.

呼天叩地
hū tiān kòu dì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kêu trời gọi đất, chỉ sự đau khổ tột độ.

To cry out to heaven and kneel to the earth, expressing extreme sorrow.

大声叫天,用头撞地。形容极度悲伤。同呼天抢地”。[出处]《警世通言·宿香亭张浩遇莺莺》“今张浩忽背前约,使妾呼天叩地,无所告投。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呼天叩地 (hū tiān kòu dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung