Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呼声

Pinyin: hū shēng

Meanings: Tiếng kêu gọi, tiếng reo hò hoặc ý kiến công chúng., Cry, cheer, or public opinion., ①喊声,叫声(如对人讲话或呼唤某人时)。[例]救命的呼声。*②公开或正式表达的愿望、选择或意见。[例]保守主义的呼声。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 乎, 口, 士

Chinese meaning: ①喊声,叫声(如对人讲话或呼唤某人时)。[例]救命的呼声。*②公开或正式表达的愿望、选择或意见。[例]保守主义的呼声。

Grammar: Danh từ có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ chỉ phản ứng, cảm xúc.

Example: 他的建议得到了群众的呼声支持。

Example pinyin: tā de jiàn yì dé dào le qún zhòng de hū shēng zhī chí 。

Tiếng Việt: Đề xuất của anh ấy nhận được sự ủng hộ của quần chúng.

呼声
hū shēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng kêu gọi, tiếng reo hò hoặc ý kiến công chúng.

Cry, cheer, or public opinion.

喊声,叫声(如对人讲话或呼唤某人时)。救命的呼声

公开或正式表达的愿望、选择或意见。保守主义的呼声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呼声 (hū shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung