Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呼噪

Pinyin: hū zào

Meanings: Gọi to hoặc tạo ra tiếng ồn lớn., To shout loudly or make a lot of noise., ①鼓噪;乱叫喊。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 乎, 口, 喿

Chinese meaning: ①鼓噪;乱叫喊。

Grammar: Động từ mô tả tiếng ồn lớn hoặc sự hỗn loạn do nhiều người cùng hét lên.

Example: 人群开始呼噪起来。

Example pinyin: rén qún kāi shǐ hū zào qǐ lái 。

Tiếng Việt: Đám đông bắt đầu la hét ầm ĩ.

呼噪 - hū zào
呼噪
hū zào

📷 Doanh nghiệp

呼噪
hū zào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gọi to hoặc tạo ra tiếng ồn lớn.

To shout loudly or make a lot of noise.

鼓噪;乱叫喊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...