Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呼噜

Pinyin: hū lu

Meanings: Tiếng ngáy khi ngủ; ngủ ngáy., Snoring sound while sleeping; to snore., ①象声词。形容气流通过狭窄部位发出的摩擦声。[例]转眼就把面条呼噜呼噜吃完了。*②也说“呼喑喑”。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 乎, 口, 鲁

Chinese meaning: ①象声词。形容气流通过狭窄部位发出的摩擦声。[例]转眼就把面条呼噜呼噜吃完了。*②也说“呼喑喑”。

Grammar: Từ ghép tượng thanh mô phỏng tiếng phát ra trong lúc ngủ ngáy. Có thể dùng như tính từ hoặc danh từ.

Example: 他睡觉时打呼噜。

Example pinyin: tā shuì jiào shí dǎ hū lu 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngáy khi ngủ.

呼噜
hū lu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng ngáy khi ngủ; ngủ ngáy.

Snoring sound while sleeping; to snore.

象声词。形容气流通过狭窄部位发出的摩擦声。转眼就把面条呼噜呼噜吃完了

也说“呼喑喑”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呼噜 (hū lu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung